Tóm tắt đội hình
Zoe
Zilean
Bard
Rakan
Ryze
Taric
Diana
Morgana
Milio
Dơi Chúa
(1)
Học Giả
(4)
Bảo Hộ
(4)
Ma Thuật
(2)
Can Trường
(2)
Thông Đạo
(3)
Thời Không
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Băng Giá
(2)
Tiên Linh
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Hecarim
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
2
2
2
3
1
1
1
Đội hình giữa trận
Hecarim
Poppy
Nunu
Lillia
Zoe
Bard
Ahri
4
2
2
3
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Rakan
Taric
Diana
Morgana
Ryze
Bard
Milio
Zilean
Zoe
1
4
4
2
2
3
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
23,058 | 11,925 | 10,105 | |
6,912 | 2,964 | 3,567 | |
6,012 | 2,943 | 2,766 | |
2,934 | 1,838 | 976 | |
2,902 | 1,654 | 1,091 | |
2,276 | 1,251 | 911 | |
1,977 | 1,085 | 796 | |
1,834 | 1,002 | 728 | |
1,795 | 897 | 804 | |
1,278 | 614 | 605 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
18,953 | 9,476 | 8,666 | |
3,786 | 1,986 | 1,665 | |
2,648 | 1,353 | 1,180 | |
2,020 | 1,158 | 780 | |
1,863 | 918 | 869 | |
1,274 | 722 | 505 | |
1,114 | 560 | 514 | |
566 | 298 | 248 | |
412 | 240 | 154 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,787 | 3,605 | 2,870 | |
5,086 | 2,745 | 2,144 | |
2,523 | 1,427 | 985 | |
2,207 | 1,051 | 1,064 | |
1,868 | 868 | 925 | |
1,058 | 566 | 449 | |
909 | 419 | 453 | |
699 | 302 | 371 | |
633 | 329 | 272 | |
506 | 169 | 317 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,916 | 761 | 1,104 | |
960 | 439 | 493 | |
714 | 264 | 441 | |
714 | 277 | 417 | |
483 | 216 | 241 | |
482 | 231 | 240 | |
328 | 140 | 175 | |
306 | 146 | 156 | |
233 | 135 | 91 | |
228 | 118 | 95 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
9,769 | 5,956 | 3,566 | |
7,141 | 4,205 | 2,737 | |
4,740 | 2,682 | 1,931 | |
4,265 | 2,708 | 1,443 | |
4,181 | 2,212 | 1,858 | |
2,799 | 1,701 | 1,022 | |
2,129 | 1,104 | 971 | |
1,799 | 1,120 | 617 | |
1,182 | 701 | 453 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
27,206 | 17,559 | 8,757 | |
2,777 | 1,813 | 876 | |
2,494 | 1,480 | 941 | |
2,110 | 1,518 | 522 | |
1,030 | 709 | 295 | |
779 | 477 | 282 | |
429 | 274 | 149 | |
343 | 218 | 114 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
26 | 18 | 7 | |
21 | 17 | 4 | |
4 | 2 | 2 | |
1 | 0 | 1 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.06 |
Găng Bảo Thạch | 4.09 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.23 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Taric
-
Thông Đạo
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.04 |
Giáp Máu Warmog | 3.97 |
Vuốt Rồng | 4.04 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 |
Áo Choàng Gai | 4.02 |
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.23 |
Nỏ Sét | 3.21 |
Găng Bảo Thạch | 3.45 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Học Vấn Nâng Cao | 2.50 | 2.45 | 2.62 | 2.55 | 1,644 |
Trang Bị Pandora II | 2.59 | 2.73 | 2.65 | 2.66 | 1,018 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.35 | 2.39 | 2.47 | 2.42 | 981 |
Đũa Phép | 2.43 | 2.52 | 2.52 | 2.50 | 981 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.73 | 2.40 | 2.63 | 2.64 | 807 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.58 | 2.65 | 2.62 | 785 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.42 | 2.55 | 2.49 | 718 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.49 | 2.48 | 2.42 | 2.45 | 696 |
Hộp Pandora | 2.55 | 2.62 | 2.81 | 2.61 | 688 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.68 | 2.81 | 2.91 | 2.81 | 687 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.76 | 2.76 | 683 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.92 | 2.92 | 665 |
Trang Bị Pandora III | 2.89 | 2.82 | 2.80 | 2.82 | 611 |
Sét Cao Thế | 2.52 | 2.33 | - | 2.42 | 595 |
Hàng Chờ Pandora | 2.65 | 2.48 | 2.36 | 2.53 | 588 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.36 | 2.37 | 2.37 | 543 |
Vương Miện Bảo Hộ | 2.30 | 2.73 | 2.82 | 2.72 | 523 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.30 | 3.30 | 520 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.56 | 2.40 | 2.49 | 2.48 | 493 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.92 | - | 2.92 | 471 |
Kiếm Phép | 2.98 | 2.67 | 2.74 | 2.77 | 457 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.56 | 2.78 | 2.69 | 449 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.00 | 3.00 | 448 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.79 | 2.79 | 432 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 2.78 | - | - | 2.78 | 427 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.80 | 2.69 | 2.74 | 421 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.79 | 2.80 | 2.79 | 415 |
Cơn Mưa Vàng | 2.90 | - | - | 2.90 | 390 |
Đầu Tư+ | - | 3.21 | - | 3.21 | 389 |
Giả Dược | - | 2.84 | - | 2.84 | 385 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 2.87 | - | 2.87 | 382 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.71 | 2.64 | 2.48 | 2.58 | 372 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.53 | 2.38 | 2.40 | 2.40 | 366 |
Kho Thần Tích | 3.08 | 2.87 | 2.94 | 2.94 | 363 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.59 | 2.49 | 2.34 | 2.47 | 354 |
Khổng Lồ Hóa | 3.11 | 3.07 | - | 3.08 | 344 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.08 | 3.02 | 3.04 | 337 |
Nhân Bản | 2.56 | 2.74 | - | 2.66 | 331 |
Kỷ Nguyên | 2.91 | - | - | 2.91 | 328 |
Huy Hiệu Học Giả | 2.48 | 2.40 | 2.42 | 2.43 | 326 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.56 | 2.71 | 3.02 | 2.73 | 299 |
Kỷ Nguyên+ | - | 2.85 | - | 2.85 | 295 |
Bừa Bộn | 2.99 | - | - | 2.99 | 294 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.53 | 2.54 | 2.53 | 293 |
Tuyển Nhân Sự | 4.00 | 3.57 | 3.53 | 3.60 | 292 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.91 | 2.55 | 2.73 | 2.72 | 292 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 2.68 | 2.89 | 2.81 | 291 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.65 | 2.57 | 2.59 | 286 |
Hướng Đến Hồi Kết | - | 3.20 | - | 3.20 | 286 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 2.81 | 2.76 | - | 2.79 | 285 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
4
2
3
1
+5 Zoe Ahri Zilean Bard Rakan Ryze Taric Morgana | 5.85 | 26.92% | 0.03% |
3
4
2
3
1
1
+3 Zoe Zilean Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio | 5.00 | 48.48% | 0.04% |
1
6
3
2
2
3
+4 Zoe Ahri Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio Morgana | 2.00 | 92.11% | 0.04% |
1
6
4
2
3
1
+5 Zoe Ahri Zilean Bard Rakan Ryze Taric Milio Morgana | 2.59 | 84.48% | 0.08% |
1
3
4
2
2
3
+3 Zoe Bard Rakan Ryze Taric Diana Milio Morgana | 3.86 | 68.97% | 0.03% |
1
4
4
2
3
1
+4 Zoe Zilean Bard Rakan Ryze Taric Milio Morgana | 4.84 | 38.60% | 0.06% |