Tóm tắt đội hình
Elise
Cassiopeia
Syndra
Shyvana
Neeko
Swain
Nasus
Briar
Phàm Ăn
(1)
Hóa Hình
(6)
Ma Thuật
(2)
Thần Chú
(2)
Kỳ Quái
(3)
Rồng
(1)
Băng Giá
(1)
Hỏa
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Neeko
Shyvana
Cassiopeia
Syndra
2
2
3
1
2
Đội hình giữa trận
Elise
Shyvana
Swain
Neeko
Nasus
Cassiopeia
Syndra
5
2
2
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Elise
Shyvana
Briar
Swain
Neeko
Nasus
Cassiopeia
Syndra
1
6
2
2
3
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,982 | 2,049 | 1,772 | |
1,153 | 602 | 501 | |
573 | 186 | 355 | |
508 | 194 | 286 | |
357 | 213 | 128 | |
273 | 107 | 149 | |
259 | 123 | 119 | |
213 | 67 | 133 | |
179 | 66 | 105 | |
116 | 45 | 62 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
618 | 283 | 313 | |
470 | 296 | 159 | |
401 | 189 | 199 | |
384 | 128 | 238 | |
292 | 151 | 129 | |
289 | 112 | 168 | |
251 | 151 | 87 | |
246 | 124 | 113 | |
229 | 116 | 104 | |
164 | 93 | 68 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,415 | 4,192 | 2,945 | |
1,974 | 1,091 | 823 | |
1,298 | 754 | 494 | |
1,073 | 558 | 475 | |
891 | 437 | 414 | |
762 | 434 | 294 | |
604 | 277 | 299 | |
485 | 275 | 186 | |
467 | 270 | 172 | |
265 | 152 | 106 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,617 | 1,750 | 1,745 | |
886 | 469 | 393 | |
637 | 320 | 306 | |
607 | 323 | 269 | |
517 | 253 | 249 | |
324 | 154 | 165 | |
246 | 133 | 107 | |
225 | 112 | 111 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,258 | 1,817 | 1,308 | |
1,864 | 848 | 960 | |
285 | 106 | 176 | |
249 | 114 | 127 | |
199 | 78 | 112 | |
169 | 96 | 68 | |
77 | 39 | 34 | |
72 | 26 | 45 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
238 | 153 | 74 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Cassiopeia
-
Ma Thuật
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 |
Dao Điện Statikk | 3.87 |
Kiếm Súng Hextech | 4.39 |
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Nanh Nashor | 4.01 |
Syndra
-
Kỳ Quái
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Nanh Nashor | 4.39 |
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.58 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.46 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.57 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.41 |
Móng Vuốt Sterak | 3.52 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.87 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 3.28 | 3.23 | 4.11 | 3.58 | 255 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.35 | 3.54 | 3.42 | 3.44 | 220 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.10 | 3.74 | 3.48 | 197 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.26 | 3.56 | 3.27 | 3.33 | 181 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.35 | 3.30 | 3.89 | 3.55 | 179 |
Hàng Chờ Pandora | 3.45 | 3.15 | 3.00 | 3.27 | 169 |
Đũa Phép | 3.26 | 3.16 | 2.94 | 3.10 | 166 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng | 3.09 | - | - | 3.09 | 150 |
Hộp Pandora | 3.00 | 3.51 | 3.25 | 3.27 | 142 |
Trang Bị Pandora III | 2.68 | 3.03 | 3.37 | 3.09 | 141 |
Kiếm Phép | 3.36 | 3.56 | 3.05 | 3.27 | 126 |
Huy Hiệu Hóa Hình | 3.77 | 4.08 | 4.11 | 4.02 | 109 |
Vé Kim Cương | 3.13 | 3.59 | - | 3.39 | 108 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.22 | 3.00 | 3.06 | 108 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.94 | 3.40 | 2.86 | 3.03 | 102 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.45 | 3.33 | 2.95 | 3.13 | 102 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.05 | 3.21 | 3.15 | 101 |
Kho Thần Tích | 2.89 | 2.67 | 3.15 | 2.98 | 97 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.21 | 3.32 | 3.29 | 94 |
Thăng Hoa | - | 2.95 | 2.71 | 2.81 | 94 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.45 | 4.00 | - | 3.77 | 92 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+ | - | 3.03 | - | 3.03 | 88 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.88 | 3.03 | 3.20 | 3.12 | 86 |
Nóng Tính | - | 2.74 | 3.09 | 2.93 | 85 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.07 | 2.91 | 3.11 | 3.05 | 83 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.00 | - | - | 3.00 | 81 |
Vé Bạc | 3.11 | 3.16 | 3.71 | 3.19 | 79 |
Hy Sinh | 4.00 | 3.13 | 3.33 | 3.34 | 76 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.29 | 3.83 | 2.89 | 3.26 | 76 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.31 | - | - | 3.31 | 75 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.41 | 3.41 | 73 |
Nhân Bản | 3.06 | 3.08 | - | 3.07 | 71 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.37 | 3.37 | 70 |
Sét Cao Thế | 3.65 | 3.21 | - | 3.43 | 68 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.50 | 4.20 | 3.60 | 68 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.90 | 3.43 | 3.74 | 3.66 | 67 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 2.65 | 3.28 | - | 3.09 | 66 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.00 | 3.05 | 3.03 | 66 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.31 | 2.79 | 3.24 | 3.16 | 64 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.06 | 2.85 | 2.90 | 63 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.35 | - | 3.35 | 63 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 3.84 | - | - | 3.84 | 63 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.13 | 2.44 | 2.69 | 62 |
Khổng Lồ Hóa | 3.68 | 3.51 | - | 3.58 | 59 |
Đánh Siêu Rát | 3.88 | 3.24 | 3.00 | 3.38 | 58 |
Vương Miện Hóa Hình | 4.33 | 3.95 | 3.97 | 4.00 | 54 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.11 | 2.91 | 2.98 | 54 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.75 | 3.73 | - | 3.74 | 53 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.67 | 2.88 | 3.15 | 52 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.31 | 3.26 | 3.27 | 52 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.60 | 3.60 | 52 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
1
1
1
+2 Elise Jayce Cassiopeia Shyvana Syndra Neeko Swain Nasus | 4.18 | 64.71% | 0.06% |