TướngXếp hạngTỉ lệ TOP 4TrậnTỉ lệ thắng
Briar Briar
  • Phàm Ăn
    Phàm Ăn
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
3.5866.93%4,88923.03%
Shyvana Shyvana
  • Rồng
    Rồng
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
4.5948.06%5,11012.74%
Ashe Ashe
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
4.5049.76%6,00511.66%
Elise Elise
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
4.5149.20%6,14612.51%
Chiến Binh Băng Chiến Binh Băng 3.8164.15%49114.46%
Ryze Ryze
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Học Giả
    Học Giả
4.1556.34%4,42514.55%
Kalista Kalista
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
4.3852.58%5,92613.84%
Jinx Jinx
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
4.6845.95%4,2159.56%
Nasus Nasus
  • Hỏa
    Hỏa
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
4.2354.45%7,39015.68%
Lillia Lillia
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Can Trường
    Can Trường
4.7645.52%4,98711.11%
Kog'Maw Kog'Maw
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
4.3952.04%4,92311.29%
Camille Camille
  • Thời Không
    Thời Không
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
3.6566.49%3,02919.91%
Taric Taric
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Can Trường
    Can Trường
4.0957.98%5,95215.20%
Blitzcrank Blitzcrank
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
4.4950.74%5,45710.92%
Galio Galio
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
4.4850.58%7,80511.94%
Nilah Nilah
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
4.5049.60%4,10711.76%
Ezreal Ezreal
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
4.1856.31%3,90514.70%
Tristana Tristana
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
4.6547.68%3,63712.40%
Cassiopeia Cassiopeia
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Thần Chú
    Thần Chú
4.4651.73%2,55012.16%
Warwick Warwick
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
4.4751.12%4,56011.54%
Tahm Kench Tahm Kench
  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
4.0957.31%7,14015.62%
Jax Jax
  • Thời Không
    Thời Không
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
4.5948.46%4,45511.74%
Varus Varus
  • Hỏa
    Hỏa
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
4.1655.79%4,38117.35%
Ngộ Không Ngộ Không
  • Tự Nhiên
    Tự Nhiên
4.6547.81%2,2199.51%
Kassadin Kassadin
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
4.3852.66%5,69112.65%
Nomsy Nomsy
  • Rồng
    Rồng
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
4.5348.83%3,51812.82%
Morgana Morgana
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Dơi Chúa
    Dơi Chúa
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
3.6964.88%4,59020.74%
Veigar Veigar
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
4.5049.73%4,78210.96%
Rumble Rumble
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
4.5748.85%6,72511.30%
Poppy Poppy
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Can Trường
    Can Trường
4.6946.55%3,45010.43%
Neeko Neeko
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
4.4650.06%5,47313.27%
Vex Vex
  • Thời Không
    Thời Không
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
4.7445.39%3,4379.92%
Soraka Soraka
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
4.9440.83%2,8859.12%
Hwei Hwei
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
4.3153.58%4,74113.67%
Zilean Zilean
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thời Không
    Thời Không
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
4.3852.25%7,06813.62%
Seraphine Seraphine
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
4.8943.18%3,45510.74%
Rồng Ngàn Tuổi Rồng Ngàn Tuổi 3.2373.80%22927.07%
Zoe Zoe
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Học Giả
    Học Giả
4.3752.58%5,32313.09%
Gwen Gwen
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
4.5348.37%4,19913.15%
Bard Bard
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
  • Học Giả
    Học Giả
4.5249.09%6,02013.22%
Fiora Fiora
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
4.3851.56%4,33314.54%
Karma Karma
  • Thời Không
    Thời Không
  • Thần Chú
    Thần Chú
4.2754.84%3,00913.86%
Ahri Ahri
  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Học Giả
    Học Giả
4.4850.23%3,50811.94%
Diana Diana
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Can Trường
    Can Trường
3.6466.56%4,05819.84%
Akali Akali
  • Hỏa
    Hỏa
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
4.6148.16%6,97212.82%
Xerath Xerath
  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Thăng Hoa
    Thăng Hoa
3.7863.14%2,39019.33%
Katarina Katarina
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Chiến Binh
    Chiến Binh
4.7046.63%4,14312.53%
Jayce Jayce
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
4.4949.61%5,23912.88%
Mordekaiser Mordekaiser
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
4.4051.70%6,37112.34%
Swain Swain
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
4.4650.45%7,70812.78%
Rakan Rakan
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
4.3452.89%6,75515.11%
Nami Nami
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
4.1755.92%5,19714.41%
Hecarim Hecarim
  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Can Trường
    Can Trường
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
4.4551.03%9,49113.02%
Olaf Olaf
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
4.1257.65%5,42413.31%
Yuumi Yuumi 3.6366.76%3,83619.29%
Smolder Smolder
  • Rồng
    Rồng
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
3.6266.32%2,88321.51%
Norra & Yuumi Norra & Yuumi
  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Bạn Thân
    Bạn Thân
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
3.6366.84%3,86019.33%
Shen Shen
  • Hỏa
    Hỏa
  • Can Trường
    Can Trường
4.4950.54%5,64513.52%
Ziggs Ziggs
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Thần Chú
    Thần Chú
4.4251.36%3,30811.46%
Twitch Twitch
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
4.3752.87%5,20012.04%
Milio Milio
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Học Giả
    Học Giả
3.7264.62%3,81020.18%
Nunu Nunu
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Can Trường
    Can Trường
4.4750.85%4,95410.94%
Syndra Syndra
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Thần Chú
    Thần Chú
4.4151.68%3,63412.38%